Các tổng kết/meta-analysis trước đây cũng thấy mối quan hệ
giảm rủi ro tuyến tính hoặc dạng U‑shape giữa hoạt động thể chất và các loại đột quỵ (
jamanetwork.com+3PMC+3journals.lww.com+3.)
Nghiên cứu INTERSTROKE (phối hợp đa quốc gia, trong đó có nhiều nước đang phát triển) chỉ ra rằng các yếu tố như tăng huyết áp, lười vận động, rối loạn lipid, chế độ ăn không lành mạnh, hút thuốc, béo phì… đóng góp đến gần 90% nguy cơ đột quỵ (jamanetwork.com+11PMC+11Reddit+11.)
Ở các quốc gia low‑middle SDI, gánh nặng do hoạt động thể chất thấp và BMI cao đang tăng lên rõ rệt (ahajournals.org.)Nếu Việt Nam đang bước vào thời kỳ phong trào thể thao/tập luyện nhân rộng nhanh, nhất là người trước đây ít vận động đột ngột tham gia các hoạt động nặng:- Thiếu nền tảng thể chất (chưa kiểm soát huyết áp, BMI, chưa làm quen với mức cường độ vận động mới) → dễ bị rủi ro tim mạch cấp tính như đột quỵ.
- Tập luyện cường độ cao bất ngờ (ví dụ chạy bộ cường độ rất nặng, HIIT) có thể kích hoạt nguy cơ SAH nếu có yếu tố cơ địa tiềm ẩn như phình mạch não.
- Các yếu tố nguy cơ nền như tăng huyết áp, béo phì, hút thuốc, chế độ ăn nhiều đường/muối vẫn còn phổ biến ở người trẻ, gia tăng cùng hoạt động thể chất mới tạo ra tương tác không tích cực.

Các quốc gia có tốc độ gia tăng hoạt động thể chất ở dân số nhanh, đặc biệt ở nhóm người ít vận động trước đó, có thể thấy tăng nguy cơ đột quỵ cấp tính — do tập luyện quá mức, không chuẩn bị tốt nền tảng thể trạng và vẫn tồn tại nhiều yếu tố nguy cơ nền.
Tuy nhiên, vận động thể chất là có lợi nếu được tổ chức khoa học, điều chỉnh cường độ hợp lý theo năng lực thể chất, có kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp, đường máu, mỡ máu.